Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
replâtrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự trát lại thạch cao
  • (thân mật) sự vá víu, sự thu xếp tạm bợ
  • (thân mật) sự tạm giải hòa
    • Un replâtrage entre deux époux
      sự tạm giải hòa giữa hai vợ chồng
Related search result for "replâtrage"
Comments and discussion on the word "replâtrage"