Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
piss
/pis/
Jump to user comments
danh từ
  • ghụi ẻ khát nước tiểu
nội động từ
  • rùi áu khát đi tè
ngoại động từ
  • đái ra (máu...)
  • làm ướt đầm nước đái
Related words
Related search result for "piss"
Comments and discussion on the word "piss"