Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pioneer
/,paiə'niə/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)
  • người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
    • young pioneer
      thiếu niên tiền phong
ngoại động từ
  • mở (đường...)
  • đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
nội động từ
  • là người mở đường, là người đi tiên phong
Related words
Related search result for "pioneer"
Comments and discussion on the word "pioneer"