Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bắc cầu
Jump to user comments
verb  
  • To bridge, to fill the gap
    • tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên
      the pioneer's age bridges childhood and youth
    • nghỉ bắc cầu
      to take the intervening day off as well
Comments and discussion on the word "bắc cầu"