Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
picorer
Jump to user comments
nội động từ
  • kiếm ăn (chim, ong)
    • Poules qui picorent sur le fumier
      gà kiếm ăn trong đống phân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ăn trộm rau quả (trong vườn)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác
ngoại động từ
  • mổ (chim)
    • Des poussins qui picorent des miettes de pain
      gà con mổ những vụn bánh mì
Related search result for "picorer"
Comments and discussion on the word "picorer"