Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
piétiner
Jump to user comments
nội động từ
giậm chân
Piétiner de colère
giậm chân vì tức giận
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, trì trệ
ngoại động từ
giẫm lên
(nghĩa bóng) ngược đãi, chà đạp
piétiner un cadavre
làm nhục người chết
Related words
Antonyms:
Avancer
progresser
Related search result for
"piétiner"
Words pronounced/spelled similarly to
"piétiner"
:
patiner
piétiner
potiner
Words contain
"piétiner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chà đạp
giẫm đạp
giày đạp
giày xéo
giẫm
giày
giậm chân
đạp
Comments and discussion on the word
"piétiner"