French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (nghĩa rộng) trượt
- Patiner sur un parquet ciré
trượt trên sàn đánh xi
ngoại động từ
- phủ một lớp gỉ đồng
- Patiner des statues de bronze
phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
ngoại động từ
- (từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve