Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piétin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) bệnh nhũn gốc (của lúa, do nấm)
  • (thú vật học) bệnh cóc (ở chân cừu)
Related search result for "piétin"
Comments and discussion on the word "piétin"