Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phật ý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • être contrarié; être vexé; se vexer; s'offusquer; se formaliser
    • Phật ý vì một lời nói đùa
      se formaliser d'une plaisanterie
    • Chuyện chẳng ra gì mà nó phật ý
      il se vexe d'un rien
Related search result for "phật ý"
Comments and discussion on the word "phật ý"