Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Phạch phạch. Tiếng đập cửa một vật to bản và nhẹ: Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.
Related search result for "phạch"
Comments and discussion on the word "phạch"