Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phút
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Đơn vị thời gian bằng 60 giây: Bây giờ là hai giờ năm phút chỉ còn ít phút nữa thôi. 2. Thời gian rất ngắn: chờ tôi ít phút không nghỉ ngơi phút nào.
Related search result for
"phút"
Words pronounced/spelled similarly to
"phút"
:
phát
phạt
phắt
phất
phật
Phật
phét
phẹt
phết
phệt
more...
Words contain
"phút"
:
giây phút
giờ phút
phút
phút đâu
phút chốc
Words contain
"phút"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phút
giờ phút
giây
chậm
phút chốc
ngày vũ trụ
bịn rịn
M-72
nhật động
ải quan
more...
Comments and discussion on the word
"phút"