Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy.
  • đg. Đánh trẻ con bằng roi.
  • Nh. Phẩy, ngh. 2.
Related search result for "phết"
Comments and discussion on the word "phết"