Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phúc tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngb. Người cứu người khác ra khỏi cảnh khổ sở (cũ): Lúc hoạn nạn gặp được phúc tinh.
Related search result for "phúc tinh"
Comments and discussion on the word "phúc tinh"