Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phù
Jump to user comments
version="1.0"?>
(y) d. Chứng bệnh do nước ứ đọng trong các mô dưới da, khiến cho da sưng phồng lên.
d. Nh. Bùa.
Tiếng thổi ở miệng ra: Thổi phù.
Related search result for
"phù"
Words pronounced/spelled similarly to
"phù"
:
pha
phà
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
phay
more...
Words contain
"phù"
:
Bình thủy tương phùng
bình thuỷ tương phùng
Bản Phùng
Chù Lá Phù Lá
giải cấu tương phùng
hổ phù
hiến phù
huyền phù
kỳ phùng
khuông phù
more...
Words contain
"phù"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phù sa
phù phù
Tây Thi
thư phù
hổ phù
Vẽ Phù dung
Tiên Lữ
phù thủy
Phù Lảng
phù phiếm
more...
Comments and discussion on the word
"phù"