Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thư phù
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói thầy phù thủy dùng hương đốt mà vẽ lên trên không để làm phép, theo mê tín: Thư phù trí quỷ cao tay thông huyền (K).
Related search result for
"thư phù"
Words pronounced/spelled similarly to
"thư phù"
:
thái phó
thất phu
thầy pháp
thi pháp
thi phú
thì phải
thị phi
Thọ Phú
thói phép
thổ phỉ
more...
Words contain
"thư phù"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phù sa
phù phù
Tây Thi
thư phù
hổ phù
Vẽ Phù dung
Tiên Lữ
phù thủy
Phù Lảng
phù phiếm
more...
Comments and discussion on the word
"thư phù"