Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peri
/'piəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
  • người đẹp, người duyên dáng
Related search result for "peri"
Comments and discussion on the word "peri"