Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
papyri
/pə'paiərai/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/
  • cây cói giấy
  • giấy cói
  • (số nhiều) sách giấy cói
Related search result for "papyri"
Comments and discussion on the word "papyri"