Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
asperity
/æs'periti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính cộc cằn
    • to speak with asperity
      nói cộc cằn
  • sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
    • the asperities of winter
      sự khắc nghiệt của mùa đông
  • tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
  • sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề
Related search result for "asperity"
Comments and discussion on the word "asperity"