Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aspirate
/'æspərit/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) âm bật hơi
  • âm h
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi
  • hút ra (khí, chất lỏng)
Related words
Related search result for "aspirate"
Comments and discussion on the word "aspirate"