Jump to user comments
tính từ
- hoàn hảo, hoàn toàn
- a perfect stranger
người hoàn toàn xa lạ
- a perfect likeness
sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
- perfect nonsense
điều hoàn toàn vô lý
- a perfect work of art
một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
- thành thạo
- to be perfect in one's service
thành thạo trong công việc
- (ngôn ngữ học) hoàn thành
- the perfect tense
thời hoàn thành
- (âm nhạc) đúng (quãng)
- perfect fifth
quâng năm đúng
danh từ
- (ngôn ngữ học) thời hoàn thành
ngoại động từ
- hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn
- rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
- to perfect oneself in a foreign language
tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ