Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chỉnh thể
Jump to user comments
noun  
  • Perfect whole
    • cơ thể động vật là một chỉnh thể
      the animal body is a perfect whole
Related search result for "chỉnh thể"
Comments and discussion on the word "chỉnh thể"