Jump to user comments
danh từ
- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
- a peck of troubles
vô khối điều phiền hà
danh từ
- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp
ngoại động từ
- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
nội động từ
- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
ngoại động từ
nội động từ
- (+ at) ném đá vào (ai...)