Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) con công (trống)
- pround as a peacock
vênh vang như con công
nội động từ
- vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
ngoại động từ
- to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)