Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patraque
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) ốm yếu
    • Se sentir patraque
      cảm thấy ốm yếu
  • (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch
    • Quelle patraque de montre !
      cái đồng hồ xộc xệch thế!
Related search result for "patraque"
Comments and discussion on the word "patraque"