Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâturage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bãi chăn thả
  • sự chăn thả
  • quyền chăn thả (ở nơi nào)
Related search result for "pâturage"
Comments and discussion on the word "pâturage"