Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
patient
Jump to user comments
tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại
bền gan, kiên trì
(từ cũ; nghĩa cũ) bị động
danh từ giống đực
người sắp bị hành tội
người bệnh bị mổ
người bệnh, bệnh nhân
Related words
Antonyms:
Fougeux
impatient
vif
violent
Related search result for
"patient"
Words pronounced/spelled similarly to
"patient"
:
patent
patente
patenté
patiemment
patient
patinette
pédiment
pétant
Words contain
"patient"
:
impatient
impatientant
impatiente
impatienter
patient
patienter
Words contain
"patient"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
kiên nhẫn
kiên gan
kiên
bền lòng
kiên tâm
bệnh nhân
nhẫn nại
bền gan
Comments and discussion on the word
"patient"