Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
patient
/'peiʃənt/
Jump to user comments
tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
IDIOMS
patient of
chịu đựng một cách kiên nhẫn
có thể nhận, phù hợp với
the facts are patient of two interpretation
những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
danh từ
người bệnh
Related words
Synonyms:
affected role
patient role
Related search result for
"patient"
Words pronounced/spelled similarly to
"patient"
:
patent
patentee
patient
pediment
potent
Words contain
"patient"
:
doctor-patient relation
impatient
impatientness
in-patient
outpatient
patient
Words contain
"patient"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chế độ
chẩn mạch
kiên nhẫn
bịnh nhân
nhẫn nại
nín thít
bền chí
bệnh nhân
cặp nhiệt
người bệnh
more...
Comments and discussion on the word
"patient"