Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patagon
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Pa-a-go-ni (ở ác-hen-ti-na)
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim ruồi nhạn
Related search result for "patagon"
Comments and discussion on the word "patagon"