Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
patachon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người lái xe đò
    • mener une vie de patachon
      (thân mật) sống bê tha
Related search result for "patachon"
Comments and discussion on the word "patachon"