Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
căng thẳng
gay go
chỉnh thể
cấp bách
hoàn hảo
phăm phắp
dịu
dĩ vãng
quá khứ
ăn ý
sạt
bay
chìm
vẹn toàn
thập toàn
vẹn vẽ
hoàn thiện
phương viên
khẩn trương
găng
hoàn toàn
bác cổ thông kim
cảm hoài
bước đường
diễu binh
hoài cổ
kiếp trước
cổ nhân
hoài xuân
quá niên
quá lứa
kim cổ
luống tuổi
đi qua
diễu
nông nghiệp
chi chít
độ trước
hồi trước
quá vãng
hôm xưa
lướt
hiện tại
chợt
chồng
cáo
trước
khai mạc
căng
động tính từ
càng
qua
bồi hồi
chín
bõ
ca trù
chuyện
trống cơm
tết
lân
more...