Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
passionate
/'pæʃənit/
Jump to user comments
tính từ
  • sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
    • a passionate speech
      một bài diễn văn đầy nhiệt tình
    • a passionate nature
      bản tính sôi nổi
  • dễ giận, dễ cáu
Related search result for "passionate"
Comments and discussion on the word "passionate"