Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chia (phần), sự phân
    • Partage égal
      sự chia đều
  • phần được chia
  • phận
    • Triste partage
      phận rủi
  • sự ngang phiếu
    • ligne de partage des eaux
      đường phân thủy
    • partage du pouvoir
      sự phân quyền
    • sans partage
      hoàn toàn
    • Amitié sans partage
      tình bạn hoàn toàn
Related words
Related search result for "partage"
Comments and discussion on the word "partage"