Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paroissien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giáo dân xứ đạo
  • (thân mật) anh chàng
    • Un drôle de paroissien
      một anh chàng kỳ cục
  • sách kinh
Related search result for "paroissien"
Comments and discussion on the word "paroissien"