Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parisien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Pa-ri
    • Banlieue parisienne
      ngoại ô Pa-ri
danh từ
  • người ở Pa-ri (thành phố Pháp)
Related search result for "parisien"
Comments and discussion on the word "parisien"