Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
parlous
/'pɑ:ləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi
  • hết sức khôn ngoan, hết sức láu
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng
Related words
Related search result for "parlous"
Comments and discussion on the word "parlous"