Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
parenté
Jump to user comments
danh từ giống cái
quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc
Parenté directe
quan hệ thân thuộc trực hệ
Parenté linguistique
quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
bà con họ hàng
Related search result for
"parenté"
Words pronounced/spelled similarly to
"parenté"
:
parent
parent
parenté
Words contain
"parenté"
:
apparenté
parenté
parentéral
Words contain
"parenté"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ruột thịt
tôn tộc
tông tộc
kẻ nể
gia thuộc
thích thuộc
ruột rà
thân thích
nước lã
thân
more...
Comments and discussion on the word
"parenté"