Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parenté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc
    • Parenté directe
      quan hệ thân thuộc trực hệ
    • Parenté linguistique
      quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
  • bà con họ hàng
Related search result for "parenté"
Comments and discussion on the word "parenté"