Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paltry
/'pɔ:ltri/
Jump to user comments
tính từ
  • không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện
    • a paltry sum
      món tiền nhỏ mọn
    • a paltry excuse
      lý do vớ vẩn
Related words
Related search result for "paltry"
Comments and discussion on the word "paltry"