Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
measly
/'mi:zli/
Jump to user comments
tính từ
  • lên sởi (người)
  • mắc bệnh gạo (lợn)
  • (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh
Related words
Related search result for "measly"
Comments and discussion on the word "measly"