Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péter
Jump to user comments
nội động từ
  • (tục) đánh rắm
  • nổ
    • Le bois pète dans le feu
      củi nổ trong lửa
    • un ballon qui pète
      quả bóng nổ
  • vỡ; gãy; đứt
    • La ficelle a pété
      dây đứt
    • manger à s'en faire péter la sousventrière
      (thông tục) ăn đến nứt bụng ra
    • péter dans la main
      (thân mật) hỏng, thất bại
    • péter dans la soie
      ăn mặc diện
    • péter plus haut que le cul
      cho mình là trời đất; qúa tự phụ
ngoại động từ
  • (péter du feu) xem feu
    • péter de flammes
      như péter du feu
Related search result for "péter"
Comments and discussion on the word "péter"