French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- (văn học) chết
- Périr dans un incendie
chết trong đám cháy
- Périr d'ennui
chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
- suy vong, tiêu tan
- Empires qui ont péri
những đế quốc đã suy vong