Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
périr
Jump to user comments
nội động từ
  • (văn học) chết
    • Périr dans un incendie
      chết trong đám cháy
    • Périr d'ennui
      chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
  • đắm
    • Navire qui périt
      tàu đắm
  • suy vong, tiêu tan
    • Empires qui ont péri
      những đế quốc đã suy vong
Related search result for "périr"
Comments and discussion on the word "périr"