French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- có thể thấm qua; có thể xuyên qua
- Substance pénétrable
chất có thể thấm qua
- Forêt pénétrable
rừng có thể xuyên qua
- (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu
- Principe non pénétrable
nguyên lý không thể hiểu thấu