Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insondable
Jump to user comments
tính từ
  • không dò được, không dò thấu
    • Abîme insondable
      vực thẩm không dò được
    • Secret insondable
      bí mật không dò thấu được
  • cùng cực, tột độ
    • Une insondable maladresse
      sự vụng về tột độ
Comments and discussion on the word "insondable"