Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
oversell
/'ouvə'sel/
Jump to user comments
động từ oversold
bản vượt số dự trữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Related search result for
"oversell"
Words pronounced/spelled similarly to
"oversell"
:
overcall
overkill
oversell
oversoul
overzeal
Comments and discussion on the word
"oversell"