Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overkill
/'ouvəkil/
Jump to user comments
danh từ
  • khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác)
Related search result for "overkill"
Comments and discussion on the word "overkill"