English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự vượt quá, sự chạy vượt
- số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)