Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overman
/'ouvəmæn/
Jump to user comments
danh từ
  • người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
  • trọng tài
  • người đốc công, người cai thợ
  • siêu nhân
Related search result for "overman"
Comments and discussion on the word "overman"