Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overplay
/'ouvə'plei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)
  • nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của
nội động từ
  • cường độ trong diễn xuất
Related words
Related search result for "overplay"
Comments and discussion on the word "overplay"