Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underplay
/'ʌndə'plei/
Jump to user comments
danh từ
  • (đánh bài) sự ra những con bài thấp
nội động từ
  • (đánh bài) ra những con bài thấp
Related words
Comments and discussion on the word "underplay"