Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outvoice
/aut'vɔis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn
Related search result for "outvoice"
Comments and discussion on the word "outvoice"