Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outface
/aut'feis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
Related words
Related search result for "outface"
Comments and discussion on the word "outface"